bá quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá quyền+ noun
- Hegemony
- chủ nghĩa bá quyền
Hegemonism
- chủ nghĩa bá quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá quyền"
- Những từ có chứa "bá quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 639